Có 2 kết quả:
戏词 xì cí ㄒㄧˋ ㄘˊ • 戲詞 xì cí ㄒㄧˋ ㄘˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
actor's lines (in theater)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
actor's lines (in theater)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0